Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oxidase




oxidase
['ɔksideis]
danh từ
(hoá học), (sinh vật học) Oxyđaza


/'ɔksideis/

danh từ
(hoá học), (sinh vật học) Oxyđaza

Related search result for "oxidase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.