Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ox-eyed




ox-eyed
['ɔksaid]
tính từ
có mắt to, có mắt như mắt bò


/'ɔksaid/

tính từ
có mắt to, có mắt như mắt bò

Related search result for "ox-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.