Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overwritten




overwritten
Xem overwrite


/'ouvə'rait/

nội động từ overwrote; overwriten
làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)
viết dài quá
viết đè lên, viết lên

Related search result for "overwritten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.