Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overwhelm




overwhelm
[,ouvə'welm]
ngoại động từ
tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
to be overwhelmed with inquires
bị hỏi dồn dập
áp đảo, lấn át


/,ouvə'welm/

ngoại động từ
chôn vùi, tràn, làm ngập
to be overwhelmed with inquires bị hỏi dồn dập
áp đảo, lấn át

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overwhelm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.