overturn ![](images/dict/o/overturn.gif)
overturn![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvətə:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lật đổ, sự đảo lộn | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'tə:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lật úp; đánh đổ, lật ngược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ra sự sụng đổ (về chính phủ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổ, đổ nhào |
/'ouvətə:n/
danh từ
sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n]
ngoại động từ
lật đổ, lật nhào, đạp đổ
nội động từ
đổ, đổ nhào
|
|