Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overthrown




overthrown
Xem overthrow


/'ouvəθrou/

danh từ
sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
sự đánh bại hoàn toàn

ngoại động từ overthrew; overthrown
lật đổ, phá đổ, đạp đổ
đánh bại hoàn toàn

Related search result for "overthrown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.