Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overshoot




overshoot
[,ouvə'∫u:t]
ngoại động từ overshot
quá đích (bắn xa hơn, vượt xa hơn điểm định đến)
to overshoot the mark
to overshoot oneself
cường điệu, phóng đại
làm quá, vượt quá


/'ouvə'ʃu:t/

ngoại động từ overshot
bắn quá đích !to overshoot the mark !to overshoot oneself
cường điệu, phóng đại
làm quá, vượt quá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overshoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.