|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overshadow
overshadow | [,ouvə'∫ædou] | | ngoại động từ | | | che bóng, che mát; làm mờ | | | làm cho lu mờ | | | làm cho (cái gì) bị bất hạnh | | | làm đen tối (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công) |
/,ouvə'ʃædou/
ngoại động từ che bóng, che mắt làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overshadow"
|
|