|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overran
overran | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem overrun |
/'ouvərʌn/
danh từ
sự lan tràn, sự tràn ra
sự vượt quá, sự chạy vượt
số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]
động từ overran; overrun
tràn qua, lan qua
tàn phá, giày xéo
chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
(ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
|
|
Related search result for "overran"
|
|