|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overpraise
overpraise | ['ouvəpreiz] | | danh từ | | | lời khen quá đáng | | | sự khen quá lời | | [,ouvə'preiz] | | ngoại động từ | | | quá khen, khen quá lời |
/'ouvəpreiz/
danh từ lời khen quá đáng sự khen quá lời['ouvə'preiz]
ngoại động từ quá khen, khen quá lời
|
|
|
|