(ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
(Ê-cốt) cái ca-vát
[,ouvə'lei]
ngoại động từ overlaid
che, phủ; tráng, thếp
wood overlaid with gold
gỗ thếp vàng
thời quá khứ của overlie
/'ouvəlei/
danh từ vật phủ (lên vật khác) khăn trải giường khăn trải bàn nhỏ (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn) (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei]