Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overarm




overarm
['ouvərɑ:m]
tính từ & phó từ
tung cao; ném bóng với tay cao hơn vai (trong môn crickê)
tay ra ngoài nước (bơi)
blow overarm
ném qua vai
an overarm blower
người ném bóng qua vai


/'ouvərɑ:m/

tính từ & phó từ
(thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)
tay ra ngoài nước (bơi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overarm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.