Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
over-activity




over-activity
['ouvəræk'tiviti]
danh từ
sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực


/'ouvəræk'tiviti/

danh từ
sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực

Related search result for "over-activity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.