|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outstretched
outstretched | ['autstet∫t] | | tính từ | | | kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra | | | outstretched arms | | cánh tay duỗi ra |
/'autstetʃt/
tính từ kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra outstretched arms cánh tay duỗi ra
|
|
|
|