Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsparkle




outsparkle
[aut'spa:kl]
ngoại động từ
lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn


/aut'spi:k/

ngoại động từ
lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.