đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
/'aut'saidə/
danh từ người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn người không cùng nghề; người không chuyên môn đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
Related search result for "outsider"
Words contain "outsider" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ngoài cuộckhóc thầm