|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrider
outrider![](img/dict/02C013DD.png) | ['aut,raidə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi chào hàng |
/'aut,raidə/
danh từ
người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường
người đi chào hàng
|
|
|
|