|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outnumber
outnumber![](img/dict/02C013DD.png) | [,aut'nʌmbə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đông hơn; đông người hơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The demonstrators were outnumbered by the military police | | Phe biểu tình không đông bằng quân cảnh (Quân cảnh đông người hơn phe biểu tình) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | We were outnumbered two to one by the enemy | | Quân địch đông gấp đôi chúng tôi |
/aut'nʌmbə/
ngoại động từ
đông hơn (quân địch)
|
|
|
|