ngoại động từ outgrew, outgrown lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên to outgrow one's shyness bỏ được tính e thẹn khi lớn lên
Related search result for "outgrown"
Words pronounced/spelled similarly to "outgrown": outgrownoutsworn