Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outboard motor




outboard+motor
[,autbɔ:d'moutə(r)]
danh từ
máy gắn ngoài (thuyền máy); máy đuôi tôm


/'autbɔ:d'moutə/

danh từ
máy gắn ngoài (thuyền máy)

Related search result for "outboard motor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.