Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbid




outbid
[,aut'bid]
ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden
trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn
cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)
vượt hơn, trội hơn
she outbid me for the vase
bà ta đã trả giá cao hơn tôi để mua cái bình


/aut'bid/

ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden
trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn
cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)
vượt hơn, trội hơn

Related search result for "outbid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.