Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outate




outate
Xem outeat


/'autə/

ngoại động từ outate, outeaten
ăn khoẻ hơn

Related search result for "outate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.