Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out of sight




out+of+sight

[out of sight]
saying && slang
too far away to see, not visible anymore
He watched the plane until it was a speck. Then it was out of sight.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.