Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out loud




out+loud
thành ngữ loud
for crying out loud
làm gì mà ầm ĩ thế?

[out loud]
saying && slang
loud enough to hear, spoken clearly
Dad was very angry, but he didn't swear out loud.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.