Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ouija


/'wi:dʤɑ:/

danh từ
bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija board)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ouija"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ouija"
    ouch ouija

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.