Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ostiary




danh từ
(sử học) La mã người gác cổng



ostiary
['ɔstiəri]
danh từ
(sử học) La mã người gác cổng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.