Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orifice




orifice
['ɔrifis]
danh từ
lỗ, miệng (đồ vật...)
the nasal orifice
lỗ mũi
at the dark orifice of the cave
ở miệng hang tối tăm
lổ định cở
vòi phun; giclơ



lỗ; khẩu độ

/'ɔrifis/

danh từ
lỗ, miệng (bình...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orifice"
  • Words pronounced/spelled similarly to "orifice"
    orifice orphic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.