Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orgiastic




orgiastic
[,ɔ:dʒi'æstik]
tính từ
(thuộc) cuộc truy hoan, trác táng, điên cuồng
orgiastic revels
cuộc truy hoan cuồng loạn


/ɔ:'gæstik/

tính từ
trác táng, truy hoan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orgiastic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.