Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organzine




organzine
[,ɔ:gənzi:n]
danh từ
tơ xe hai lần


/,ɔ:gənzi:n/

danh từ
tơ xe hai lần

Related search result for "organzine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.