Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organotherapy




organotherapy
[,ɔ:gənou,θerəpi]
Cách viết khác:
organotherapeutics
[,ɔ:gənou,θerə'pju:tiks]
danh từ
(y học) phép chữa bằng phủ tạng


/,ɔ:gənou,θerəpi/ (organotherapeutics) /,ɔ:gənou,θerə'pju:tiks/

danh từ
(y học) phép chữa bằng phủ tạng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.