|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organotherapy
organotherapy | [,ɔ:gənou,θerəpi] | | Cách viết khác: | | organotherapeutics | | [,ɔ:gənou,θerə'pju:tiks] | | danh từ | | | (y học) phép chữa bằng phủ tạng |
/,ɔ:gənou,θerəpi/ (organotherapeutics) /,ɔ:gənou,θerə'pju:tiks/
danh từ (y học) phép chữa bằng phủ tạng
|
|
|
|