|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordinary
ordinary | ['ɔ:rdənri] | | tính từ | | | thường; thông thường; bình thường | | | an ordinary sort of day | | một ngày thuộc loại bình thường | | | in the ordinary course of events | | trong tiến trình bình thường của tình hình | | | ordinary people like you and me | | những con người bình thường như anh và tôi | | | we were dressed up for the party, but she was still in her ordinary clothes | | chúng tôi thì đã ăn mặc chỉnh tề đi dự liên hoan, nhưng cô ta vẫn còn mặc bộ quần áo thường | | | in the ordinary way | | theo cách thông thường | | danh từ | | | điều thông thường, điều bình thường | | | out of the ordinary | | không bình thường; khác thường | | | cơm bữa (ở quán ăn) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu | | | xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ) | | | the Ordinary chủ giáo, giám mục | | | sách lễ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù |
thường, thông thường
/'ɔ:dnri/
tính từ thường, thông thường, bình thường, tầm thường an ordinary day's work công việc bình thường in an ordinary way theo cách thông thường !ordinary seaman (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân
danh từ điều thông thường, điều bình thường out of the ordinary khác thường cơm bữa (ở quán ăn) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ) the Ordinary chủ giáo, giám mục sách lễ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù !to be in ordinary (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...) !physician in ordinary bác sĩ thường nhiệm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordinary"
|
|