ordinance
ordinance![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:dinəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắc lệnh, quy định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lễ nghi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong (kiến trúc), tác phẩm (văn học)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ordinances of the company | | những quy định của công ty |
/'ɔ:dinəns/
danh từ
sắc lệnh, quy định
lễ nghi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)
|
|