Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orderliness




orderliness
['ɔ:dəlinis]
danh từ
sự thứ tự, sự ngăn nắp
sự phục tùng kỷ luật
orderliness of work
sự ngăn nắp trong công việc


/'ɔ:dəlinis/

danh từ
sự thứ tự, sự ngăn nắp
sự phục tùng kỷ luật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orderliness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.