Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchard





orchard
['ɔ:t∫əd]
danh từ
vườn cây ăn quả
apple orchards
vườn táo


/'ɔ:tʃəd/

danh từ
vườn cây ăn quả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orchard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.