|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oracularity
oracularity | [ɔ,rækju'læriti] | | danh từ | | | tính chất tiên tri (của một câu nói) | | | tính chất uyên thâm | | | sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm |
/ɔ,rækju'læriti/
danh từ tính chất tiên tri (của một câu nói) tính chất uyên thâm sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm
|
|
|
|