Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opuscule




opuscule
[ɔ'pʌskju:l]
danh từ
tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)
his opuscule is very successful
tác phẩm ngắn của anh ta rất thành công


/ɔ'pʌskju:l/

danh từ
tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.