Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oppugnant




oppugnant
[ɔ'pʌgnənt]
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại


/'ɔpsimæθ/

tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại

Related search result for "oppugnant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.