Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opportunist




opportunist
[,ɔpə'tju:nist]
Cách viết khác:
opportunistic
[,ɔpə'tju:nistik]
tính từ
cơ hội chủ nghĩa
danh từ
người cơ hội


/'ɔpətju:nist/ (opportunistic) /,ɔpətju:'nistik/

tính từ
cơ hội chủ nghĩa

danh từ
người cơ hội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "opportunist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.