Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ophthalmia




ophthalmia
[ɔf'θælmiə]
Cách viết khác:
ophthalmitis
[,ɔfθæl'maitis]
danh từ
(y học) viêm mắt


/ɔf'θælmiə/ (ophthalmitis) /,ɔfθæl'maitis/

danh từ
(y học) viêm mắt

Related search result for "ophthalmia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.