![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔpəreitə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thợ máy; người điều khiển máy móc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | lift operator |
| người điều khiển thang máy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | computer operator |
| người điều khiển máy tính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người trực tổng đài điện thoại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | please dial 100 for the operator |
| xin vui lòng quay số 100 gọi người trực tổng đài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người điều khiển hoặc sở hữu một doanh nghiệp hoặc một công cuộc làm ăn (nhất là tư nhân); người điều hành; người khai thác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a private operator in civil aviation |
| một người chủ tư nhân trong ngành hàng không dân dụng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hành động theo một cách nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's a smooth/slick/shrewd/clever operator |
| hắn là một kẻ hoà nhã/khôn khéo/sắc sảo/khôn ngoan |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) toán tử |