![](img/dict/02C013DD.png) | ['oupniη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khe hở, lỗ hổng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an opening in a hedge/fence |
| lỗ hổng ở hàng rào/bờ giậu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an opening in the clouds |
| một khoảng trống trong đám mây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá trình mở ra/nở ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the opening of a flower |
| sự nở ra của một bông hoa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the opening of a new library |
| sự mở một thư viện mới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần đầu, phần mở đầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the opening of a book/speech/film |
| phần mở đầu của một quyển sách/bài diễn văn/bộ phim |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lễ khai mạc, lễ khánh thành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | many attended the opening of the new sports centre |
| nhiều người dự lễ khánh thành trung tâm thể thao mới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | excellent openings for trade |
| những cơ hội tốt cho việc buôn bán |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the last speaker gave me the opening I was waiting for |
| diễn giả cuối cùng đã cho tôi cơ hội tôi đang đợi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc chưa có người làm, chức vị chưa có người nhận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an opening in an advertising agency |
| một chỗ làm còn trống trong một hãng quảng cáo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there are few openings in publishing for new graduates |
| ngành xuất bản ít có việc làm cho những người mới tốt nghiệp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) sự cắt mạch (radio) |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt đầu, mở đầu, khai mạc, đầu tiên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | opening ceremony |
| lễ khai mạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | opening speech |
| bài diễn văn khai mạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the opening day of the exhibition |
| ngày khai mạc cuộc triển lãm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the opening scene of a film |
| cảnh mở đầu một bộ phim |