Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-mindedness




open-mindedness
['oupn'maindidnis]
danh từ
tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
sự sẵn sàng tiếp thu cái mới
open-mindedness of knowledge
sự tiếp thu kiến thức mới


/'oupn'maindidnis/

danh từ
tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
sự sẵn sàng tiếp thu cái mới

Related search result for "open-mindedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.