Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-handed




open-handed
['oupn'hændid]
tính từ
rộng rãi, hào phóng
the open-handed sign
chữ ký rộng rãi


/'oupn'hændid/

tính từ
rộng rãi, hào phóng

Related search result for "open-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.