Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-eared




open-eared
['oupn'iəd]
tính từ
chăm chú
to listen open-eared to someone
chăm chú nghe ai


/'oupn'iəd/

tính từ
chăm chú
to listen open-eared to someone chăm chú nghe ai

Related search result for "open-eared"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.