Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oology




oology
[ou'ɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu trứng chim
they find out a death bird in the oology
họ tìm thấy một con chim chết tại khoa nghiên cứu trứng chim


/ou'ɔlədʤi/

danh từ
khoa nghiên cứu trứng chim

Related search result for "oology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.