Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oodles




oodles
['u:dlz]
danh từ số nhiều
(thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn
oodles of love
muôn vàn tình yêu
oodles of money
sự thừa tiền lắm bạc

[oodles]
saying && slang
lots, more than we need, scads
"Do we have enough salad?" "Yes. Oodles!"


/'u:dlz/

danh từ số nhiều
(thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn
oodles of love muôn vàn tình yêu
oodles of money ối tiền

Related search result for "oodles"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.