Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onomastics




onomastics
[,ɔnou'mæstiks]
danh từ số nhiều
khoa nghiên cứu tên riêng


/,ɔnou'mæstiks/

danh từ số nhiều
khoa nghiên cứu tên riêng

Related search result for "onomastics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.