Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oniony




oniony
['ʌnjəni]
tính từ
có hành, có mùi hành
oniony cup
cái tách có mùi hành


/'ʌnjəni/

tính từ
có hành, có mùi hành

Related search result for "oniony"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oniony"
    onion oniony

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.