Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
onerous




onerous
['ɔnərəs]
tính từ
nặng nề, khó nhọc, phiền hà
onerous duties
nhiệm vụ nặng nề
this is the most onerous task I've ever undertaken
đây là công việc khó nhọc nhất xưa nay tôi chưa từng làm


/'ɔnərəs/

tính từ
nặng nề, khó nhọc, phiền hà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "onerous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.