|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-sidedness
one-sidedness![](img/dict/02C013DD.png) | ['wʌn'saididnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một bên, một phía | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất một chiều, tính phiến diện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không công bằng, tính thiên vị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | they think that I have one-sidedness | | họ cho rằng tôi có tính không công bằng |
/'wʌn'saididnis/
danh từ
một bên, một phía
tính chất một chiều, tính phiến diện
tính không công bằng, tính thiên vị
|
|
|
|